Có 2 kết quả:
春風化雨 chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ • 春风化雨 chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. spring wind and rain (idiom); fig. the long-term influence of a solid education
Bình luận 0
chūn fēng huà yǔ ㄔㄨㄣ ㄈㄥ ㄏㄨㄚˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. spring wind and rain (idiom); fig. the long-term influence of a solid education
Bình luận 0